Có 2 kết quả:
断线风筝 duàn xiàn fēng zhēng ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄓㄥ • 斷線風箏 duàn xiàn fēng zhēng ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄓㄥ
duàn xiàn fēng zhēng ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a kite with cut string (idiom); fig. gone beyond recall
Bình luận 0
duàn xiàn fēng zhēng ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a kite with cut string (idiom); fig. gone beyond recall
Bình luận 0