Có 2 kết quả:

断线风筝 duàn xiàn fēng zhēng ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄓㄥ斷線風箏 duàn xiàn fēng zhēng ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a kite with cut string (idiom); fig. gone beyond recall

Từ điển Trung-Anh

a kite with cut string (idiom); fig. gone beyond recall